Có 1 kết quả:
老古板 lǎo gǔ bǎn ㄌㄠˇ ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overly conservative
(2) old-fashioned
(3) old fogey
(4) a square
(2) old-fashioned
(3) old fogey
(4) a square
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0