Có 1 kết quả:

老古板 lǎo gǔ bǎn ㄌㄠˇ ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) overly conservative
(2) old-fashioned
(3) old fogey
(4) a square

Bình luận 0